Có 1 kết quả:

林地 lín dì ㄌㄧㄣˊ ㄉㄧˋ

1/1

lín dì ㄌㄧㄣˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đất rừng núi, vùng rừng núi

Từ điển Trung-Anh

woodland